职业生涯
教练 | ||
---|---|---|
![]() SHB Đà Nẵng FC2025年2月 - 现在 | ||
![]() CLB Ninh Bình2019年1月 - 2020年12月 | ||
高级职业生涯 | ||
![]() Đông Á Thanh Hóa FC2011年11月 - 2015年12月 78 6 | ||
![]() Hà Nội2009年1月 - 2011年10月 17 0 |
- 比赛
- 进球
奖杯

Hà Nội
Vietnam1

V.League 2(2010)
教练 | ||
---|---|---|
![]() SHB Đà Nẵng FC2025年2月 - 现在 | ||
![]() CLB Ninh Bình2019年1月 - 2020年12月 | ||
高级职业生涯 | ||
![]() Đông Á Thanh Hóa FC2011年11月 - 2015年12月 78 6 | ||
![]() Hà Nội2009年1月 - 2011年10月 17 0 |